XSMN chu nhat - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần

XSMN » XSMN chủ nhật ngày 14-12-2025

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
100N
69
89
75
G.7
200N
359
761
065
G.6
400N
6223
1492
4845
2094
9849
0564
1603
1366
4069
G.5
1tr
9100
6364
9268
G.4
3tr
04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
G.3
10tr
17381
42341
82876
41073
34166
06976
G.2
15tr
18303
20829
24333
G.1
30tr
63180
34966
48260
ĐB
2 tỷ
363164
831747
196484
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 0, 3 3
1 3, 4 4 3, 7
2 2, 3 9 3
3 3, 7, 9
4 1, 5, 7, 9 22, 3, 6, 7, 9
5 9
64, 9 1, 42, 6, 9 0, 5, 62, 8, 9
7 2, 7 1, 3, 6 5, 6
8 0, 1 94
9 2 4 0, 2

XSMN » XSMN chủ nhật ngày 7-12-2025

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
100N
79
76
12
G.7
200N
983
572
940
G.6
400N
5778
4743
0645
7438
2084
0730
4516
9321
0618
G.5
1tr
8830
4403
2063
G.4
3tr
62056
60898
28531
81552
14428
61431
92247
97884
57550
73704
38744
71831
91393
05177
73780
27519
02833
74257
96787
52492
93327
G.3
10tr
82404
41676
18978
07900
75528
66750
G.2
15tr
91075
27638
66305
G.1
30tr
41287
32166
67856
ĐB
2 tỷ
828424
485425
686518
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 4 0, 3, 4 5
1 2, 6, 82, 9
24, 85 1, 7, 8
3 0, 12 0, 1, 82 3
4 3, 5, 7 4 0
5 2, 6 0 0, 6, 7
6 6 3
7 5, 6, 8, 9 2, 6, 7, 8
8 3, 7 42 0, 7
9 8 3 2

XSMN » XSMN chủ nhật ngày 30-11-2025

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
100N
99
67
12
G.7
200N
579
653
531
G.6
400N
0004
1270
9789
7277
1521
0407
0267
4804
3534
G.5
1tr
6817
3946
3123
G.4
3tr
80907
55795
94077
12671
24449
05789
66354
96596
70305
39947
58566
34124
80104
73944
10616
46905
81174
16857
47751
03911
32089
G.3
10tr
29068
06539
39950
24788
61025
97098
G.2
15tr
67701
82683
81137
G.1
30tr
01891
21496
87993
ĐB
2 tỷ
198430
002911
573077
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 1, 4, 7 4, 5, 7 4, 5
1 71 1, 2, 6
2 1, 4 3, 5
30, 9 1, 4, 7
4 9 4, 6, 7
5 4 0, 3 1, 7
6 8 6, 7 7
7 0, 1, 7, 9 7 4, 7
8 92 3, 8 9
9 1, 5, 9 62 3, 8

XSMN » XSMN chủ nhật ngày 23-11-2025

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
100N
33
26
03
G.7
200N
068
822
559
G.6
400N
3602
7327
2892
8879
7071
0927
0165
0935
4730
G.5
1tr
7245
6939
7099
G.4
3tr
72163
20982
12059
55617
65098
94422
64949
93254
03026
55271
41119
58359
10568
56857
98411
03919
06294
77797
87901
14801
47285
G.3
10tr
96184
33447
74203
70397
10819
71771
G.2
15tr
96194
47962
34749
G.1
30tr
39908
83313
80845
ĐB
2 tỷ
996357
662106
346573
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 2, 8 3, 6 12, 3
1 7 3, 9 1, 92
2 2, 7 2, 62, 7
3 3 9 0, 5
4 5, 7, 9 5, 9
57, 9 4, 7, 9 9
6 3, 8 2, 8 5
7 12, 9 1, 3
8 2, 4 5
9 2, 4, 8 7 4, 7, 9

XSMN » XSMN chủ nhật ngày 16-11-2025

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
100N
38
27
09
G.7
200N
888
400
922
G.6
400N
6073
0105
7655
9668
0822
0800
9109
0453
0963
G.5
1tr
3865
4404
6033
G.4
3tr
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
G.3
10tr
76077
96974
85476
78911
03032
11011
G.2
15tr
52722
05828
35668
G.1
30tr
88113
54269
02078
ĐB
2 tỷ
840922
709244
401727
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 5, 6 02, 4 1, 92
1 3 1 1
222 2, 6, 72, 8 2, 7
3 7, 8 1 0, 2, 3, 4
4 34
5 5 3
6 5, 6 8, 9 3, 7, 82
7 3, 4, 7 1, 6, 9 7, 8
8 0, 8 9 7
9 2, 3 4

XSMN » XSMN chủ nhật ngày 9-11-2025

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
100N
19
43
86
G.7
200N
152
049
786
G.6
400N
5966
2164
2120
1879
5115
4575
3854
2891
1418
G.5
1tr
5337
6441
2878
G.4
3tr
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
G.3
10tr
13842
96772
12916
89343
23876
64242
G.2
15tr
05722
38483
00054
G.1
30tr
90833
42540
13648
ĐB
2 tỷ
114282
507380
872426
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 1, 5
1 7, 9 4, 52, 6, 8 4, 8
2 0, 26
3 3, 7
4 2, 9 0, 12, 32, 92 0, 2, 8, 9
5 2, 8 2, 42, 5
6 4, 6 7
7 2 5, 9 6, 8
820, 3, 8 62
9 4, 9 0, 1, 7

XSMN » XSMN chủ nhật ngày 2-11-2025

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
100N
87
51
41
G.7
200N
208
851
612
G.6
400N
4570
1528
1385
3255
6918
9899
3764
4326
6857
G.5
1tr
6286
7112
9847
G.4
3tr
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
G.3
10tr
96138
21031
19367
87850
16340
64059
G.2
15tr
96286
24059
57241
G.1
30tr
07484
89226
59645
ĐB
2 tỷ
145445
145989
685624
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 4, 8 52, 9
1 2, 7, 8 0, 22
2 8 4, 624, 6
3 1, 8 0, 3, 8
45 0, 12, 5, 7
5 2, 7 0, 12, 5, 9 7, 9
6 3 1, 7 4
7 0 0
8 4, 5, 62, 79
9 7, 92 9 6