XSMT chu nhat - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 26-10-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
97
33
23
G.7
200N
383
113
761
G.6
400N
9421
2755
0891
8696
9846
4742
5932
2341
3987
G.5
1tr
2711
9333
6717
G.4
3tr
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
G.3
10tr
42307
43512
86555
11393
27702
31823
G.2
15tr
01970
05594
08857
G.1
30tr
60802
71316
97145
ĐB
2 tỷ
797511
014828
045828
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 2, 7 2
112, 2 3, 6 7
2 1, 68 32, 8
3 1, 9 33, 6 2
4 6 2, 6, 92 0, 1, 5, 9
5 5 5, 6 72, 9
6 1, 5
7 0, 7 2, 9
8 3 6 7
9 1, 6, 7, 9 3, 4, 62

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 19-10-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
70
68
29
G.7
200N
266
429
355
G.6
400N
2955
0353
2982
8006
3751
7834
0965
0630
2430
G.5
1tr
7132
5551
7930
G.4
3tr
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
G.3
10tr
16858
53656
57295
71015
71805
63516
G.2
15tr
14956
64368
04218
G.1
30tr
18606
70637
78773
ĐB
2 tỷ
351241
784740
062307
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 3, 6, 8 5, 6 42, 5, 7
1 5 5, 6, 8
2 3, 92 4, 9
3 2 42, 6, 7 03
410 6
5 3, 5, 62, 8 12, 9 2, 5
6 4, 6 82 5, 9
7 0, 1, 2, 7 7 3
8 2
9 3 5

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 12-10-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
11
71
10
G.7
200N
684
928
023
G.6
400N
4722
0799
9437
7121
6307
4147
6319
6300
2617
G.5
1tr
4714
8762
6312
G.4
3tr
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G.3
10tr
67510
71482
57368
12262
99797
03177
G.2
15tr
00403
11913
28621
G.1
30tr
92044
71150
04617
ĐB
2 tỷ
094610
296358
395309
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 3 6, 72, 9 0, 5, 9
102, 1, 4, 8 1, 3, 52 0, 2, 72, 9
2 2 1, 8 1, 3
3 2, 7 4
4 4 7
5 9 0, 8, 9 5
6 9 22, 8 2, 8
7 8 1 6, 7
8 2, 4, 5 6
9 6, 9 7

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 5-10-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
15
41
26
G.7
200N
004
780
398
G.6
400N
5244
2369
6031
0255
6139
3494
9004
1364
4147
G.5
1tr
7070
6315
9675
G.4
3tr
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G.3
10tr
34731
02906
69578
96480
21826
94781
G.2
15tr
08745
55560
54197
G.1
30tr
38767
78816
83881
ĐB
2 tỷ
013901
674256
589281
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
01, 42, 62 4, 6
1 5, 7 5, 6, 8
2 5, 62
3 12 9 2
4 4, 5 1 7
5 4, 5, 6 9
6 1, 3, 72, 9 0, 5 4
7 0 8 5
8 6 02, 513
9 0, 4, 62 0, 2, 7, 82

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 28-9-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
60
01
45
G.7
200N
612
346
727
G.6
400N
8800
1649
4816
8368
2302
8479
7421
2918
9923
G.5
1tr
5045
3269
1338
G.4
3tr
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G.3
10tr
55190
77052
74977
76154
16099
09654
G.2
15tr
28825
41761
79982
G.1
30tr
83371
88702
65092
ĐB
2 tỷ
134441
221981
980109
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 0, 2 1, 22 0, 5, 9
1 2, 62, 9 4 82
2 5 7 1, 3, 72
3 7 4 8
41, 5, 9 6, 9 5
5 2, 9 0, 4 4, 5
6 0, 4 1, 8, 9 8
7 1 72, 9
81 2
9 0, 9 5 2, 5, 9

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 21-9-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
59
61
49
G.7
200N
881
724
594
G.6
400N
4096
4788
3507
5629
7074
6678
8246
3191
6739
G.5
1tr
6440
8247
2905
G.4
3tr
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G.3
10tr
49456
34503
01988
20167
34687
09224
G.2
15tr
66736
47651
33454
G.1
30tr
34240
03124
47885
ĐB
2 tỷ
185435
129568
502074
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 3, 7 4 5
1 6 4
2 0, 42, 8, 9 42
3 2, 5, 6 9 9
4 02, 4 6, 7 6, 9
5 2, 6, 9 1 3, 4
6 6 1, 7, 8
7 0, 4, 5, 8 2, 4, 9
8 1, 5, 8 8 52, 72
9 1, 6 1, 4

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 14-9-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
20
14
24
G.7
200N
150
712
431
G.6
400N
3519
8515
3592
6541
9513
2010
5657
8612
9998
G.5
1tr
3004
0979
6105
G.4
3tr
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G.3
10tr
19346
79234
68828
87577
71502
30413
G.2
15tr
51178
05703
43020
G.1
30tr
40043
59905
75309
ĐB
2 tỷ
728799
264453
900670
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 1, 42, 9 3, 5, 8 2, 5, 9
1 5, 8, 9 0, 2, 3, 4 2, 3
2 0 3, 8 02, 4
3 4 0, 1
4 3, 6 1, 4
5 03, 7 7
6 9 0, 3
7 3, 8 4, 7, 920
8 4 0, 2
9 2, 4, 9 7, 8
Xem thêm-->