XSMT chu nhat - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 14-12-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
35
87
02
G.7
200N
924
426
573
G.6
400N
8275
9814
7952
0609
6626
6368
3796
6723
8692
G.5
1tr
3689
6749
5231
G.4
3tr
15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046
39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643
43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
G.3
10tr
48771
90305
32747
25883
28918
42471
G.2
15tr
13455
33822
88850
G.1
30tr
41467
70511
65095
ĐB
2 tỷ
918405
173403
734008
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 4, 523, 9 2, 5, 8
1 4, 5 1 8
2 1, 4 2, 62 3
3 5 1
4 62 3, 72, 8, 9
5 2, 5 5, 7 0
6 4, 7 5, 8 3, 5, 8, 9
7 1, 5, 8 4 1, 2, 3
8 9 3, 7 4
9 2, 5, 6

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 7-12-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
67
06
54
G.7
200N
958
785
384
G.6
400N
0281
8035
8570
2596
7394
1677
9784
3274
0113
G.5
1tr
2541
0380
1569
G.4
3tr
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858
31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629
11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078
G.3
10tr
78796
57634
16062
09514
84636
17667
G.2
15tr
83588
79842
99644
G.1
30tr
02739
15211
00317
ĐB
2 tỷ
710146
593376
073662
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 1, 6
1 1, 4 3, 7
2 3, 9 6, 8
3 4, 5, 9 6
4 1, 3, 4, 6 2 4, 6
5 82 7 4, 7
6 7, 9 22, 7, 9
7 0, 7 02, 6, 7 4, 8
8 1, 8 0, 2, 5 0, 42
9 1, 2, 6 4, 6 9

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 30-11-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
50
14
49
G.7
200N
687
444
881
G.6
400N
7055
1710
4640
4691
5077
6394
7217
7397
6694
G.5
1tr
7875
0676
4140
G.4
3tr
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
G.3
10tr
25903
04051
35789
72760
16789
82088
G.2
15tr
42773
75029
45342
G.1
30tr
83054
57031
71039
ĐB
2 tỷ
111890
635288
231486
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 3, 6 02
1 0 4, 5 4, 5, 7
2 9
3 1 6, 8, 9
4 02, 2 4 0, 2, 9
5 0, 1, 3, 4, 5 0
6 0 02 7
7 1, 3, 5, 9 4, 6, 7 2
8 7 4, 5, 8, 9 1, 6, 8, 9
90 1, 4 4, 7

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 23-11-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
13
04
25
G.7
200N
115
240
374
G.6
400N
5768
9507
0282
1395
8213
3397
1062
8015
8062
G.5
1tr
3054
4206
2933
G.4
3tr
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
G.3
10tr
01904
85150
86627
92004
00438
83069
G.2
15tr
94144
25134
66353
G.1
30tr
78244
67327
56132
ĐB
2 tỷ
384211
517044
009664
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 3, 4, 7 3, 42, 6 6, 7
11, 3, 5 0, 3 3, 5
2 0, 6 6, 72 5, 7
3 4 2, 3, 6, 8
4 1, 42 0, 4, 9 8
5 0, 3, 4, 6 3
6 6, 8 22, 4, 9
7 6 4, 9
8 2
9 52, 72

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 16-11-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
33
58
06
G.7
200N
655
287
352
G.6
400N
6264
3701
3378
9266
5408
0002
2973
3544
8365
G.5
1tr
0564
8920
8298
G.4
3tr
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
G.3
10tr
88178
87811
59149
13960
39928
55585
G.2
15tr
64505
45015
76472
G.1
30tr
88967
30082
45200
ĐB
2 tỷ
657743
824350
129782
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 1, 5 2, 8 0, 5, 6
1 1 5 4, 6
2 0 2, 8
3 3 9
43, 4, 9 2, 8, 9 2, 4
5 50, 8 2
6 42, 6, 7, 9 0, 1, 6, 9 5
7 0, 2, 82 1, 2, 3
8 9 2, 6, 72, 5
9 3 2, 8

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 9-11-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
90
33
23
G.7
200N
869
625
015
G.6
400N
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G.5
1tr
1392
1498
4715
G.4
3tr
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G.3
10tr
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G.2
15tr
33441
72147
91345
G.1
30tr
90315
91921
56532
ĐB
2 tỷ
405762
049110
269011
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 0, 8
1 3, 5, 7, 80, 2, 3, 9 0, 1, 52
2 1 1, 2, 5 3
3 6, 8 3 2, 4
4 1, 2 3, 7 5, 9
5 72 22 0, 5
62, 9 3 7
7 6, 9 8 6, 7, 9
8 8 3 0
9 0, 2 1, 7, 8

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 2-11-2025

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G.8
100N
37
53
71
G.7
200N
306
197
314
G.6
400N
1234
1967
2391
9025
3008
8957
8616
9807
6020
G.5
1tr
7479
2685
3926
G.4
3tr
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
G.3
10tr
92569
33339
33049
58127
27934
28079
G.2
15tr
36902
42753
45610
G.1
30tr
18234
64184
43639
ĐB
2 tỷ
471493
298365
481121
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 22, 6 0, 7, 8 7
1 0, 4, 6, 7
2 5, 7 0, 1, 4, 6
3 42, 7, 9 2 4, 92
4 5, 6, 9 0
5 9 32, 7
6 5, 72, 95
7 0, 2, 9 1, 9
8 6 4, 5 8, 9
9 1, 3 0, 2, 7 1
Xem thêm-->