XSMT thu 2 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 15-9-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8
100N
59
52
G.7
200N
307
210
G.6
400N
4793
6256
5570
4237
1040
0821
G.5
1tr
5024
5179
G.4
3tr
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
G.3
10tr
86410
88649
04067
84318
G.2
15tr
66406
67432
G.1
30tr
02321
90965
ĐB
2 tỷ
209975
142206
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 1, 6, 7 2, 6, 9
1 0, 1 0, 3, 4, 8
2 0, 1, 4, 7 12
3 2, 7
4 4, 9 0
5 6, 9 2
6 5, 7
7 0, 1, 5 4, 9
8 4
9 3, 8

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 8-9-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8
100N
38
43
G.7
200N
606
959
G.6
400N
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G.5
1tr
0687
2180
G.4
3tr
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G.3
10tr
45837
18774
82899
32888
G.2
15tr
09426
67972
G.1
30tr
89156
23642
ĐB
2 tỷ
874654
170501
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 62 12
1 8 0
2 6, 7 9
3 7, 83 2
4 0 2, 3, 7
5 4, 5, 6 9
6 4 5, 8
7 4, 8 2, 4, 9
8 7, 8 0, 8
9 8, 9

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 1-9-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8
100N
70
75
G.7
200N
168
282
G.6
400N
9701
7089
5231
7566
2459
4939
G.5
1tr
8943
4521
G.4
3tr
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
G.3
10tr
87200
96857
97335
45277
G.2
15tr
06407
83921
G.1
30tr
03057
40641
ĐB
2 tỷ
761937
728153
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0, 1, 7
1 5
2 9 12
3 1, 7 2, 4, 5, 9
4 1, 3 1
5 1, 72 3, 7, 9
6 0, 8 62
7 0, 5 5, 7
8 2, 8, 9 2, 6
9 5

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 25-8-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8
100N
07
98
G.7
200N
313
344
G.6
400N
6317
8510
3451
6311
1153
8321
G.5
1tr
1495
4522
G.4
3tr
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
G.3
10tr
90436
56324
57079
17428
G.2
15tr
43775
18283
G.1
30tr
73875
98007
ĐB
2 tỷ
686013
067931
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 5, 7 7
1 0, 33, 7 0, 1, 5
2 4 1, 2, 8
3 62 1, 6
4 3 3, 4
5 1, 6 1, 3
6
7 53 9
8 7 3, 6, 9
9 5 8

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 18-8-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8
100N
60
55
G.7
200N
432
320
G.6
400N
9699
5609
5009
9528
3134
9987
G.5
1tr
9988
6135
G.4
3tr
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
G.3
10tr
74420
92593
65366
14376
G.2
15tr
87784
18574
G.1
30tr
84642
54473
ĐB
2 tỷ
759442
356594
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 3, 92 0
1 6 1, 7
2 0 0, 5, 8
3 2, 5 4, 5
4 22, 6
5 0, 2, 5
6 0, 4 6
7 7 3, 4, 6
8 4, 8 2, 7
9 3, 5, 9 4

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 11-8-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8
100N
91
05
G.7
200N
521
246
G.6
400N
5927
3206
3488
5739
4164
4911
G.5
1tr
1770
4341
G.4
3tr
06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800
15151
03008
18904
99471
52423
69027
57519
G.3
10tr
36309
48728
00353
14150
G.2
15tr
30227
90538
G.1
30tr
42288
84668
ĐB
2 tỷ
857798
000927
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0, 4, 6, 9 4, 5, 8
1 1, 9
2 1, 73, 8 3, 72
3 5 8, 9
4 1, 6
5 0, 1, 3
6 4, 8
7 0 1
8 0, 7, 82
9 1, 82

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 4-8-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8
100N
37
44
G.7
200N
148
659
G.6
400N
0854
1943
9284
6894
5500
8820
G.5
1tr
5787
0719
G.4
3tr
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
34491
26488
95351
86762
52691
90961
67566
G.3
10tr
62267
21924
06394
34978
G.2
15tr
74892
28927
G.1
30tr
67524
26268
ĐB
2 tỷ
805287
184298
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0, 2 0
1 0 9
2 3, 42 0, 7
3 7
4 3, 8 4
5 4, 9 1, 9
6 0, 1, 7 1, 2, 6, 8
7 8
8 4, 72 8
9 2 12, 42, 8