XSMT thu 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 11-9-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
100N
54
11
06
G.7
200N
061
049
472
G.6
400N
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G.5
1tr
0462
5831
0560
G.4
3tr
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G.3
10tr
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G.2
15tr
26386
33681
56169
G.1
30tr
53568
71370
49606
ĐB
2 tỷ
553965
983272
056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 62
1 1, 5 1, 9 2
2 4, 5 5, 8, 9
3 12 3
4 6 9 2, 5, 8
5 0, 4, 7 22
6 1, 2, 5, 82 8 0, 9
7 2 0, 2, 3, 9 1, 2
8 4, 6 1, 9 62
9 4, 8 52, 7 2, 4

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 4-9-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
100N
50
59
46
G.7
200N
414
571
481
G.6
400N
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G.5
1tr
7059
5712
8679
G.4
3tr
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G.3
10tr
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G.2
15tr
27916
11510
16058
G.1
30tr
28027
27518
65373
ĐB
2 tỷ
072147
477536
485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2 3
1 1, 3, 4, 6 0, 2, 4, 8, 9 0, 8
2 2, 7, 9 9 7
3 7 4, 6 0, 1
4 2, 3, 7 6, 8 6
5 0, 1, 2, 9 3, 9 8
6 3, 9 0, 7, 9
7 1 3, 9
8 6 32 1, 9
9 5, 8 7, 82

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 28-8-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
100N
28
21
98
G.7
200N
706
002
342
G.6
400N
1956
9386
2241
2968
8884
9136
7656
5386
5909
G.5
1tr
4668
3406
1161
G.4
3tr
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
G.3
10tr
42056
81914
75352
68104
57592
16738
G.2
15tr
07567
51500
78277
G.1
30tr
47255
72176
95185
ĐB
2 tỷ
104790
690290
335160
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 6 0, 2, 4, 6, 7 9
1 4 3 5
2 8 1, 5
3 0, 7 0, 6 6, 8
4 1, 4, 7 2, 8
5 2, 5, 62, 7 2, 4 6
6 7, 8 8 0, 1, 8
7 6 0, 7
8 6, 7 42, 7 4, 5, 6
9 0 0 2, 8, 9

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 21-8-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
100N
54
89
38
G.7
200N
852
692
498
G.6
400N
2649
8843
5641
4851
0935
4209
3601
8744
0501
G.5
1tr
1953
7900
5615
G.4
3tr
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
G.3
10tr
32316
29681
31923
90276
85668
65048
G.2
15tr
62401
72978
44955
G.1
30tr
21440
47737
84512
ĐB
2 tỷ
227526
240200
847205
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 03, 9 12, 4, 5
1 62 2, 5
2 6, 7 3 7
3 3, 62 5, 7 6, 8
4 02, 1, 3, 9 6 4, 8
5 2, 3, 4 1, 3 5
6 9 7, 8
7 6, 8 1
8 1 7, 92 7
9 8 2, 9 7, 8

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 14-8-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
100N
73
75
70
G.7
200N
248
317
708
G.6
400N
0761
6530
3141
6359
6268
6135
9152
2591
8462
G.5
1tr
2381
1948
7183
G.4
3tr
85714
29847
43028
57414
50511
88459
06007
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
13293
09894
87533
12939
96900
53657
13858
G.3
10tr
27358
03335
42778
38079
06259
82507
G.2
15tr
05112
49849
24834
G.1
30tr
69386
94473
32625
ĐB
2 tỷ
221816
939537
011559
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 7 0, 6, 8 0, 7, 8
1 1, 2, 42, 6 7
2 8 5
3 0, 5 5, 7 3, 4, 9
4 1, 7, 8 8, 92
5 8, 9 9 2, 7, 8, 92
6 1 8 2
7 3 0, 3, 52, 8, 9 0
8 1, 6 6 3
9 1, 3, 4

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 7-8-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
100N
30
36
06
G.7
200N
961
883
217
G.6
400N
9596
6208
7856
3826
6482
8503
1066
0650
1166
G.5
1tr
9942
6857
2454
G.4
3tr
06244
58725
66076
07710
10714
83191
07960
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
26904
09350
46156
36669
18565
98437
05298
G.3
10tr
55165
93758
87697
99411
25893
71334
G.2
15tr
49958
87799
05307
G.1
30tr
44151
20657
17803
ĐB
2 tỷ
368458
950528
045616
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 8 3, 8 3, 4, 6, 7
1 0, 4 1, 7 6, 7
2 5 6, 8
3 0 4, 6 4, 7
4 2, 4
5 1, 6, 83 4, 72 02, 4, 6
6 0, 1, 5 62 5, 62, 9
7 6 1
8 2, 3
9 1, 6 7, 9 3, 8

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 31-7-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
100N
88
98
81
G.7
200N
197
813
603
G.6
400N
5768
8454
6742
8182
4694
4762
8628
3577
0718
G.5
1tr
3945
8872
4381
G.4
3tr
89076
40670
58838
99090
34194
63917
75457
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
24129
09079
52344
04442
65604
65812
36992
G.3
10tr
14428
84614
28095
45269
59940
58673
G.2
15tr
80578
50319
06210
G.1
30tr
81853
65725
68257
ĐB
2 tỷ
835867
618532
884064
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 3, 4
1 4, 7 0, 3, 9 0, 2, 8
2 8 52 8, 9
3 8 2
4 2, 5 0, 2, 4
5 3, 4, 7 82 7
6 7, 8 2, 42, 7, 9 4
7 0, 6, 8 2 3, 7, 9
8 8 2 12
9 0, 4, 7 4, 5, 8 2